Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 난감하다
난감하다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : nan giải
분명하게 마음을 정하기 어렵다.
Khó có thể quyết định một cách rõ ràng.
2 : nan giải, không kham nổi
어떤 일을 감당하기가 어렵다.
Khó đảm đương được việc nào đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 난감할,난감하겠습니다,난감하지 않,난감하시겠습니다,난감해요,난감합니다,난감합니까,난감하는데,난감하는,난감한데,난감할데,난감하고,난감하면,난감하며,난감해도,난감한다,난감하다,난감하게,난감해서,난감해야 한다,난감해야 합니다,난감해야 했습니다,난감했다,난감했습니다,난감합니다,난감했고,난감하,난감했,난감해,난감한,난감해라고 하셨다,난감해졌다,난감해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
감 - 堪
kham
sự chịu khó, sự nhẫn nại
난 - 難
na , nan , nạn
각골
sự khắc cốt ghi tâm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 난감하다 :
    1. nan giải
    2. nan giải, không kham nổi

Cách đọc từ vựng 난감하다 : [난ː감하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.