Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
26
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
난감하다
Chủ đề :
Từ vựng cao cấp phần 4
,
Giáo trình tổng hợp cao cấp 6 - Phần 1
난감하다
[難堪하다]
Tính từ - 형용사
/난ː감하다/
Nghĩa
1 : nan giải
분명하게 마음을 정하기 어렵다.
Khó có thể quyết định một cách rõ ràng.
2 : nan giải, không kham nổi
어떤 일을 감당하기가 어렵다.
Khó đảm đương được việc nào đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 난감할,난감하겠습니다,난감하지 않,난감하시겠습니다,난감해요,난감합니다,난감합니까,난감하는데,난감하는,난감한데,난감할데,난감하고,난감하면,난감하며,난감해도,난감한다,난감하다,난감하게,난감해서,난감해야 한다,난감해야 합니다,난감해야 했습니다,난감했다,난감했습니다,난감합니다,난감했고,난감하,난감했,난감해,난감한,난감해라고 하셨다,난감해졌다,난감해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
감 - 堪
kham
감
내
[
堪
耐]
sự chịu khó, sự nhẫn nại
난 - 難
na , nan , nạn
각골
난
망
[刻骨
難
忘]
sự khắc cốt ghi tâm
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 난감하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 난감하다
:
nan giải
nan giải, không kham nổi
난감하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 난감하다
: [난ː감하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi