Có 1 kết quả cho từ : 굽어보이다
굽어보이다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : cúi xuống nhìn
높은 위치에서 내려다 보이다.
Trông thấy từ một vị trí trên cao nhìn xuống.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
굽어보이다
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굽어보이다 :
- cúi xuống nhìn
Cách đọc từ vựng 굽어보이다 : [구버보이다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.