Có 1 kết quả cho từ : 구가하다
Nghĩa
1 : ngợi ca, tán dương
여러 사람들이 모두 칭찬하다.
Tất cả mọi người đều ca ngợi.
2 : hưởng, thụ hưởng, tận hưởng
행복하고 기쁜 상황을 마음껏 즐기다.
Thoải mái tận hưởng tình trạng vui và hạnh phúc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가 - 歌
ca
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구가하다 :
- ngợi ca, tán dương
- hưởng, thụ hưởng, tận hưởng
Cách đọc từ vựng 구가하다 : [구가하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc