용 - 用
dụng
가정용품
đồ dùng trong gia đình
간접 인용
sự dẫn lời gián tiếp
감시용 카메라
camera dùng để giám sát, máy quay dùng để theo dõi
겸용
sự kiêm, sự kiêm dụng, sự sử dụng kết hợp
겸용되다
được kiêm dụng, được dùng chung, còn được dùng như
겸용하다
kiêm, kiêm dụng, sử dụng kết hợp
고용
việc thuê lao động, sử dụng lao động
고용되다
được thuê làm, được thuê việc
고용자
người tuyển dụng, người thuê mướn
고용주
người chủ tuyển dụng, người chủ thuê mướn
고용하다
thuê mướn lao động, tuyển lao động
공공용
sự sử dụng vào mục đích chung, dùng chung
공업용
việc dùng cho công nghiệp, nguyên liệu công nghiệp
공업용수
nước dùng cho công nghiệp
공용
sự dùng chung, của công
공용
sự dùng chung, của chung
공용어
ngôn ngữ chung, ngôn ngữ toàn dân
과용하다
sử dụng quá mức, lạm dụng
관상용
việc dùng làm kiểng, vật nuôi kiểng, cây kiểng
관용
việc dùng vào việc công
관용적
tính quán ngữ, tính thành ngữ
관용적
mang tính quán dụng, mang tính quán ngữ
교육용
(sự) dùng cho giáo dục, phục vụ giáo dục
대용
sự thay thế, việc dùng thay, vật thay thế
등용
sự trọng dụng, sự tuyển dụng
등용되다
được trưng dụng, được đề bạt, được bổ nhiệm
등용하다
trưng dụng, đề bạt, bổ nhiệm
무용론
thuyết vô dụng, thuyết vô nghĩa
무용지물
vật vô dụng, kẻ vô tích sự
무용하다
vô dụng, vô ích, vô tích sự
민간용
dân dụng, cái dùng trong dân sự
반사 작용2
sự tác dụng ngược, sự tác dụng phản xạ
반작용
sự phản ứng lại, sự chống lại
반작용2
sự phản tác dụng, sự phản lực
병용
sự sử dụng song song, sự dùng kết hợp cùng lúc
병용되다
được dùng song song, được dùng đồng thời
병용하다
sử dụng song song, dùng kết hợp đồng thời
부작용
tác dụng phụ, hệ quả không mong muốn
비상용
việc dùng khi có sự cố, đồ dự phòng
사용2
việc sử dụng, việc dùng (người)
사용되다2
được sử dụng, được tuyển dụng
사용법
cách sử dụng, cách dùng
사용자2
người sử dụng (lao động)
사용하다2
thuê mướn, dùng, sử dụng (người)
선용
việc áp dụng tốt, việc vận dụng tốt
선전용
việc dùng cho quảng bá, việc dùng cho quảng cáo
수용되다
bị sung công, bị sung vào công quỹ
수용자
người dùng, người sử dụng
수용하다
sung công, sung vào công quỹ
식용
việc dùng làm thức ăn, thức ăn
신용
tín nhiệm, lòng tin, độ tín nhiệm
신용2
tín dụng, trạng thái tín dụng
신용 불량자
người có tín dụng xấu
실용
sự thực tiễn, sự thiết thực
실용서
sách hướng dẫn thực tế
실용성
tính thực tiễn, tính thiết thực
실용적
tính thực tiễn, tính thiết thực
실용적
mang tính thực dụng, mang tính thiết thực
아동용
trẻ em sử dụng, đồ dùng cho thiếu nhi
악용
(sự) lạm dụng, dùng vào mục đích xấu
애완용
(sự) dùng chơi vật cưng, nuôi thú cưng
애용
sự ưa dùng, sự thích dùng
애용되다
được chuộng dùng, được ưa dùng
애용하다
chuộng dùng, ưa dùng
업무용
sự dùng cho công việc, đồ dùng cho công việc
연구용
sự dùng cho nghiên cứu
연습용
sự dùng cho thực hành, sự dùng cho luyện tập, đồ thực hành, đồ luyện tập
오용
sự dùng sai, sự lạm dụng
오용되다
bị dùng sai, bị lạm dụng
용달
sự chuyển phát, sự chuyển đồ
용달차
xe chuyển hàng, xe chuyển đồ
용례
tiền lệ, ví dụ thực hành
용법
cách dùng, cách sử dụng
용어
từ chuyên ngành, thuật ngữ chuyên môn
용의주도하다
cẩn thận, kỹ lưỡng, kỹ càng
유용
sự hữu dụng, sự có ích
유용
sự sử dụng trái phép, sự sử dụng trái mục đích
유용되다
bị sử dụng trái phép, bị sử dụng trái mục đích
유용성
tính hữu dụng, tính hữu ích
유용하다
sử dụng trái phép, sử dụng trái mục đích
음용
(sự) dùng để uống, đồ uống
조리용
việc dùng trong nấu ăn
차용
sự mượn dùng, sự vay mượn
차용2
sự vay mượn, sự rập khuôn, sự sao chép
차용되다
được mượn dùng, được vay mượn
차용되다2
được vay mượn, bị sao chép
차용증
chứng từ vay mượn, giấy vay nợ, giấy vay mượn (tiền...)
차용 증서
chứng từ vay mượn, giấy vay nợ, giấy vay mượn (tiền...)
차용하다2
vay mượn, rập khuôn, sao chép
통용2
sự dùng chung, sự dùng thay thế cho nhau
통용되다2
được dùng chung, được dùng như nhau
통용하다2
dùng chung, dùng lẫn lộn, dùng thay thế
혼용
sự dùng kết hợp, sự dùng hòa lẫn , sử dụng chung với
혼용2
sự dùng nhầm lẫn, sự dùng sai
혼용되다
được dùng kết hợp, được dùng hòa lẫn
혼용되다2
bị dùng nhầm lẫn, bị dùng sai
혼용하다
dùng kết hợp, dùng hòa lẫn
혼용하다2
dùng nhầm lẫn, dùng sai
활용
sự hoạt dụng, sự tận dụng
농업용수
nguồn nước nông nghiệp
다용도실
phòng đa dụng, phòng đa năng
무용하다
vô dụng, vô ích, vô tích sự
복용
sự dùng thuốc, sự sử dụng thuốc
복용하다
dùng thuốc, sử dụng thuốc
생활용품
đồ dùng trong sinh hoạt
아동용
trẻ em sử dụng, đồ dùng cho thiếu nhi
여행용
(sự) dùng cho du lịch, đồ du lịch
역이용하다
sử dụng trái mục đích
영업용
sự dùng cho kinh doanh
운용
sự vận dụng, sự sử dụng
운용되다
được vận dụng, được sử dụng
운용비
chi phí sử dụng, chi phí vận hành
운용하다
vận dụng, vận hành, ứng dụng, hoạt động
응용 프로그램
chương trình ứng dụng
이용객
khách sử dụng, khách hàng, hành khách
이용당하다
bị lợi dụng, bị tận dụng
이용되다
được sử dụng, được dùng, được tận dụng
일용
việc dùng thường ngày, sự thường dùng hàng ngày
일용품
đồ dùng cần thiết hàng ngày, hàng hóa thiết yếu hàng ngày
자가용
đồ gia dụng, hàng gia dụng
자가용2
xe ô tô gia đình, xe ô tô cá nhân
작용되다
được (bị, chịu) tác động
전문 용어
thuật ngữ chuyên môn, thuật ngữ chuyên ngành
전용
sự dùng vào mục đích khác, sự dùng trái mục đích
전용되다
được dùng riêng, được chuyên dụng
전용되다2
được dùng riêng, được chuyên dụng
전용되다
bị dùng vào mục đích khác, bị dùng trái mục đích
전용하다
dùng vào mục đích khác, dùng trái mục đích
주방 용품
đồ dùng nhà bếp, dụng cụ nấu ăn
착용감
cảm giác mặc, cảm giác mang, cảm giác đội
채용2
sự chọn dùng, sự sử dụng
채용되다2
được chọn dùng, được lựa chọn, được sử dụng
채용하다2
chọn dùng, chọn, sử dụng
호신용
đồ dùng để hộ thân, bảo vệ
휴대용
đồ xách tay, đồ cầm tay
활 - 活
hoạt , quạt
맹활약
sự hoạt động mạnh mẽ, sự hoạt động tích cực, sự hăng hái,
민활하다
nhanh nhẹn, linh hoạt
부활
sự sống lại, sự hồi sinh
부활2
sự hồi sinh, sự khôi phục
부활되다
được hồi sinh, được khôi phục
부활시키다
làm hồi sinh, làm sống lại
부활시키다2
làm cho được khôi phục lại, làm cho sống lại, làm cho hồi sinh
사생활
đời tư, cuộc sống riêng tư
실생활
sinh hoạt thực tế, đời sống thực tế
원시생활
cuộc sống nguyên thủy
자활
sự tự kiếm sống, sự tự lực
재활2
sự phục hồi chức năng
재활원
viện phục hồi chức năng, trung tâm phục hồi chức năng
집단생활2
cuộc sống bầy đàn, sinh hoạt tập thể
쾌활하다
nhanh nhẹn, linh hoạt
패자 부활전
trận thi đấu thêm của đội thua, trận thi đấu repechage (vớt)
활극2
màn đánh nhau, màn bạo lực
활기
hoạt khí, sinh khí, sức sống
활동력
khả năng hoạt động, năng lực hoạt động
활동비
phí hoạt động, kinh phí hoạt động
활동적
tính hoạt động, tính vận động
활동적
mang tính vận động, mang tính tích cực hoạt động
활력
hoạt lực, sinh lực, sinh khí
활력소
nguồn sinh khí, yếu tố tạo sinh lực
활발히2
một cách sôi nổi, một cách sôi động, một cách mạnh mẽ, một cách tích cực
활성화
sự phát triển, sự thúc đẩy phát triển
활성화되다
trở nên phát triển, trở nên sôi nổi
활성화하다
phát triển, thúc đẩy phát triển
활약
sự hoạt động tích cực, sự hoạt động sôi động
활약상
vẻ sôi động, vẻ hoạt động tích cực
활약하다
hoạt động tích cực, hoạt động mạnh mẽ
활용
sự hoạt dụng, sự tận dụng
일상생활
sinh hoạt đời thường, cuộc sống bình thường
농촌 활동
hoạt động ở nông thôn
농활
phong trào tình nguyện nông thôn
생활
sự sinh sống, cuộc sống
생활고
nỗi khổ của cuộc sống
생활 공간
không gian sinh hoạt
생활권
khu vực sinh hoạt, khu vực sống
생활난
nỗi khổ của cuộc sống
생활력
khả năng sinh hoạt, điều kiện sinh hoạt
생활사
lịch sử cuộc sống, lịch sử sinh hoạt
생활 수준
mức sinh hoạt, mức sống
생활신조
tín ngưỡng sinh hoạt, tín điều cuộc sống
생활 양식
phương thức sinh hoạt, lối sống
생활용품
đồ dùng trong sinh hoạt
생활 정보지
tờ thông tin đời sống
생활 통지표
sổ liên lạc, bản thông báo
생활 하수
nước thải sinh hoạt
소비 생활
sinh hoạt tiêu dùng
언어생활
đời sống ngôn ngữ, sinh hoạt ngôn ngữ
일상생활
sinh hoạt đời thường, cuộc sống bình thường
일일생활권
phạm vi sống thường nhật
주생활
sinh hoạt ở (sinh hoạt cư trú)