Có 1 kết quả cho từ : 개판
개판
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự hỗn độn, sự lộn xộn
(속된 말로) 질서가 없고 어지럽거나 형편없는 상태.
(cách nói thông tục) Tình trạng không có trật tự, hoa mắt, hỗn loạn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]개판이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개판 :
- sự hỗn độn, sự lộn xộn
Cách đọc từ vựng 개판 : [개ː판]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc