Có 139 kết quả cho từ : 날
날1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : ngày
밤 열두 시에서 다음 밤 열두 시까지의 이십사 시간 동안.
Khoảng thời gian hai mươi bốn giờ từ mười hai giờ đêm đến mười hai giờ đêm hôm sau.
2 : ban ngày, ngày
하루 중 밝은 동안.
Thời gian (trời) sáng trong một ngày.
3 : thời tiết
그날그날의 비, 구름, 바람, 기온 등의 상태.
Trạng thái mưa, mây, gió, nhiệt độ của ngày đó.
4 : ngày
어떠한 이유로 정해 놓은 하루.
Một ngày được định ra vì lý do nào đó.
5 : ngày, thời, thủa
어떠한 시절이나 때.
Thời điểm hay lúc nào đó.
6 : trường hợp, lúc, khi
‘경우’의 뜻을 나타내는 말.
Từ thể hiện nghĩa "trường hợp".
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 날 :
- ngày
- ban ngày, ngày
- thời tiết
- ngày
- ngày, thời, thủa
- trường hợp, lúc, khi
Cách đọc từ vựng 날 : [날]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc