Có 7243 kết quả cho từ : 하다
하다2
Động từ bổ trợ - 보조동사
Nghĩa
1 :
앞말의 행동을 시키거나 앞말이 뜻하는 상태가 되도록 함을 나타내는 말.
Từ thể hiện việc sai khiến hành động của từ ngữ phía trước hoặc làm cho trở thành trạng thái mà từ ngữ phía trước ngụ ý.
2 :
앞말의 행동을 하거나 앞말의 상태가 되기를 바란다는 뜻을 나타내는 말.
Từ thể hiện sự việc của vế trước trở thành lí do hay căn cứ của vế sau.
3 :
어떤 행동이 필요하거나 그렇게 되기를 바란다는 뜻을 나타내는 말.
Từ thể hiện nghĩa cần hành động nào đó hoặc mong được như vậy.
4 :
앞말의 행동을 시도하거나 의도함을 나타내는 말.
Từ thể hiện việc thực hiện ý đồ hay thử nghiệm hành động của từ ngữ phía trước.
5 :
앞말의 행동을 할 수밖에 없다는 것을 나타내는 말.
Từ thể hiện việc chỉ có cách thực hiện hành động của từ ngữ phía trước.
6 :
앞말의 행동을 하는 일도 있다는 것을 나타내는 말.
Từ thể hiện cũng có việc thực hiện hành động của từ ngữ phía trước.
7 :
앞말의 사실이 뒷말의 이유나 근거가 됨을 나타내는 말.
Từ thể hiện sự việc mà vế trước ngụ ý trở thành lý do của vế sau.
8 :
어떤 동작이 반복되거나 자주 나타남을 나타내는 말.
Từ thể hiện động tác nào đó được lặp lại hoặc thường xuất hiện.
9 :
앞말이 뜻하는 대상에 어떤 느낌을 가진다는 것을 나타내는 말.
Từ thể hiện việc có cảm giác nào đó với đối tượng mà từ phía trước ngụ ý.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Sau khi tông vào ô tô đang chờ tín hiệu và bỏ chạy, người dân xung quanh đã đuổi kịp.
Một kẻ say rượu thứ ba mươi cầm vô lăng đã bị bắt. Đây là phóng viên Bae Jeong-hoon.
Một xe lần lượt tông vào hai xe đang chờ tín hiệu rồi quay đầu chạy ngược chiều.
Khi cảnh sát điều tra thấy rằng,người đàn ông đã uống rượu với bạn bè và lái xe.
Tổng công ty Đường sắt cho biết họ sẽ xác định xem có nên báo cảnh sát đường sắt hay không sau khi tìm hiểu sự việc.
Không có thương tích về người nhưng chiếc xe đã bị thiêu rụi, gây thiệt hại về tài sản ước tính khoảng 38 triệu won. Đây là lần thứ 12 xe Kona EV bốc cháy.
PV Ngay cả khi dừng xe Do cửa tài xế không mở nên tôi đã mở cửa xe khách định bỏ chạy nhưng mọi người xung quanh đã ngăn cản. .
Hôm nay 4 khoảng 245 sáng, chiếc xe Kona EV đang được sạc tại một bãi đậu xe chung cư ở Yuga-eup, Dalseong-gun, Daegu, đã bốc cháy.
한숨이 나도 슬퍼마세요
Ngay cả khi bạn thở. Nên đừng buồn phiền.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 하다 :
Cách đọc từ vựng 하다 : [하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.