Có 2 kết quả cho từ : 꼼지락하다
꼼지락하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : ngọ nguậy, động đậy, lề mề, lọ mọ
몸이 천천히 작게 움직이다. 또는 몸을 천천히 작게 움직이다.
Cơ thể dịch chuyển nhẹ một cách chậm chạp. Hoặc dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼼지락하다 :
- ngọ nguậy, động đậy, lề mề, lọ mọ
Cách đọc từ vựng 꼼지락하다 : [꼼지라카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc