Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 심각하다
심각하다1
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : trầm trọng, nghiêm trọng
상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다.
Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 심각할,심각하겠습니다,심각하지 않,심각하시겠습니다,심각해요,심각합니다,심각합니까,심각하는데,심각하는,심각한데,심각할데,심각하고,심각하면,심각하며,심각해도,심각한다,심각하다,심각하게,심각해서,심각해야 한다,심각해야 합니다,심각해야 했습니다,심각했다,심각했습니다,심각합니다,심각했고,심각하,심각했,심각해,심각한,심각해라고 하셨다,심각해졌다,심각해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
각 - 刻
hặc , khắc
sự khắc phục gian khổ, sự vượt khó
심 - 深
thâm
độ sâu

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 심각하다 :
    1. trầm trọng, nghiêm trọng

Cách đọc từ vựng 심각하다 : [심ː가카다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.