Có 1 kết quả cho từ : 뒷모습
Chủ đề : Giáo trình Sejong 6 Phần 2
뒷모습
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : hình ảnh phía sau
뒤에서 본 모습.
Hình ảnh nhìn từ phía sau lưng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 뒷모습 :
- hình ảnh phía sau
Cách đọc từ vựng 뒷모습 : [뒨ː모습]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc