Có 2 kết quả cho từ : 숫자
Chủ đề : Giáo trình Sejong 5 Phần 2 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 1 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 3 Phần 3 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 5 Phần 2
Nghĩa
1 : chữ số
수를 나타내는 글자.
Chữ thể hiện số.
2 : con số
통계 등에서 숫자가 나타내는 양.
Lượng mà con số thể hiện trong thống kê.
3 : số, số lượng
사물이나 사람의 수.
Số lượng vật hay người.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Kể từ thứ Sáu tuần trước, số trường hợp được xác nhận đã tiếp tục kỷ lục ba con số, với hơn 1.000 trường hợp được xác nhận trong sáu ngày qua.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
수 - 數
sác , số , sổ , xúc
자 - 字
tự
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 숫자 :
- chữ số
- con số
- số, số lượng
Cách đọc từ vựng 숫자 : [수ː짜]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc