Có 3 kết quả cho từ : 크다
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp ,Từ vựng trung cấp phần 1 ,Từ vựng cao cấp phần 2 ,Giáo trình Sejong 2 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 2
크다2
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : to, lớn
길이, 넓이, 높이, 부피 등이 보통 정도를 넘다.
Chiều dài, chiều rộng, độ cao, thể tích... vượt quá mức độ bình thường.
2 : to, rộng
신발이나 옷 등이 몸에 맞는 치수 이상이다.
Giày dép hoặc quần áo... quá số đo vừa với cơ thể.
3 : lớn, to
어떤 일의 규모, 범위, 정도, 힘 등이 보통 수준을 넘다.
Quy mô, phạm vi, mức độ, sức mạnh... của việc nào đó vượt quá mức độ bình thường.
4 : lớn lao, vĩ đại
사람의 성품이 훌륭하고 능력이 뛰어나다.
Phẩm chất của con người tuyệt vời và năng lực xuất sắc.
5 : lớn
돈의 액수가 많거나 단위가 높다.
Số tiền nhiều hoặc đơn vị lớn.
6 : to, lớn
소리의 세기가 강하다.
Cường độ của âm thanh mạnh.
7 : lớn, sâu sắc
어떤 일의 영향, 충격 등이 심하다.
Ảnh hưởng hay chấn động... của việc nào đó nghiêm trọng.
8 : độ lượng, rộng rãi, hào phóng
생각의 범위나 마음이 넓다.
Phạm vi của suy nghĩ hay tấm lòng rộng mở.
9 : lớn, to
겁이 없고 용감하다.
Không sợ mà dũng cảm.
10 : lớn lao
책임이 무겁거나 중요하다.
Trách nhiệm nặng nề hoặc quan trọng.
11 : nặng, lớn
잘못이나 죄가 아주 심하고 무겁다.
Sai lầm hoặc tội lỗi rất nặng nề và trầm trọng.
12 : lớn, cao
가능성 등이 많다.
Nhiều khả năng....
13 : một cách rộng hơn, một cách xa hơn
'범위를 넓힌다면'의 뜻을 나타내는 말.
Từ thể hiện nghĩa "nếu mở rộng phạm vi".
14 : lớn
‘대강’, ‘대충’의 뜻을 나타내는 말.
Từ thể hiện nghĩa "đại khái", "khái quát".
15 : thực sự, to lớn
‘대단히’, ‘무척’, ‘많이’의 뜻을 나타내는 말.
Từ biểu hiện nghĩa "vô cùng", "rất", "nhiều".
16 : lớn lao, vĩ đại
‘중요하다’, '의의가 있다'의 뜻을 나타내는 말.
Từ thể hiện nghĩa "quan trọng", "có ý nghĩa".
17 : vĩ đại, lớn lao
뛰어나거나 훌륭하다.
Xuất sắc hoặc giỏi giang.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 크다 :
- to, lớn
- to, rộng
- lớn, to
- lớn lao, vĩ đại
- lớn
- to, lớn
- lớn, sâu sắc
- độ lượng, rộng rãi, hào phóng
- lớn, to
- lớn lao
- nặng, lớn
- lớn, cao
- một cách rộng hơn, một cách xa hơn
- lớn
- thực sự, to lớn
- lớn lao, vĩ đại
- vĩ đại, lớn lao
Cách đọc từ vựng 크다 : [크다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc