Có 22 kết quả cho từ : 받다
받다2
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : húc, đâm
머리나 뿔 등으로 세게 부딪치다.
Va chạm mạnh bằng đầu hoặc sừng v.v...
2 : giáng trả
(속된 말로) 부당한 일을 하는 사람에게 맞서 대들다.
(cách nói thông tục) Đối đầu và chống lại người làm việc không chính đáng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 받다 :
- húc, đâm
- giáng trả
Cách đọc từ vựng 받다 : [받따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc