Có 2 kết quả cho từ : 잘리다
잘리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bị đứt, bị cắt
물체가 베어져 동강이 나다.
Vật thể bị cắt và có vết đứt.
2 : bị đuổi việc, bị cắt việc
단체나 직장에서 내쫓기다.
Bị đuổi khỏi đoàn thể hay chỗ làm.
3 : bị cắt, bị xén đi
전체에서 한 부분이 떼어지다.
Một phần bị tách rời khỏi toàn thể.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 잘리다 :
- bị đứt, bị cắt
- bị đuổi việc, bị cắt việc
- bị cắt, bị xén đi
Cách đọc từ vựng 잘리다 : [잘리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc