Có 509 kết quả cho từ : 감
감2
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : vải
옷이나 이불 등의 재료로 사용하는 천.
Vải dùng làm nguyên liệu của quần áo hay chăn mền...
2 : vải vóc
'옷이나 이불을 만드는 재료'의 뜻을 나타내는 말.
Từ thể hiện nghĩa "nguyên liệu làm quần áo hay chăn mền...".
3 : gam
옷감을 세는 단위.
Đơn vị đếm vải.
4 : Gam; người có tư cách
'자격을 갖춘 사람'의 뜻을 나타내는 말.
Từ thể hiện nghĩa "người có tư cách".
5 : cái..., trò..., đồ...
어떤 일의 대상이 되는 도구, 사물, 사람, 재료를 나타내는 말.
Từ thể hiện dụng cụ, sự vật, người, nguyên liệu trở thành đối tượng của việc nào đó.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감 :
- vải
- vải vóc
- gam
- Gam; người có tư cách
- cái..., trò..., đồ...
Cách đọc từ vựng 감 : [감ː]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc