Có 2 kết quả cho từ : 판금
Nghĩa
1 : sự cấm bán
어떤 상품을 파는 것을 법으로 금지함.
Việc cấm bán sản phẩm nào đó bằng luật.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
판금을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금 - 禁
câm , cấm , cầm
판 - 販
phiến , phán
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 판금 :
- sự cấm bán
Cách đọc từ vựng 판금 : [판금]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc