Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 강령
강령
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : điều lệ, quy tắc, phương châm
특정한 사회 조직이 정한 기본적인 원칙이나 이념.
Ý niệm hay nguyên tắc cơ bản định ra bởi một tổ chức xã hội đặc thù.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
강령채택하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강령을 지키다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강령준수하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강령제정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강령을 어기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강령을 세우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강령을 따르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강령엄격하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회사의 기본 강령에 어긋나는 행동을 한 직원징계를 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
청렴은 공무원행동 강령가장 중요항목이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
강 - 綱
cương
điều lệ, quy tắc, phương châm
령 - 領
lãnh , lĩnh
điều lệ, quy tắc, phương châm
영 - 領
lãnh , lĩnh
강령
điều lệ, quy tắc, phương châm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 강령 :
    1. điều lệ, quy tắc, phương châm

Cách đọc từ vựng 강령 : [강녕]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.