Có 1 kết quả cho từ : 강령
Nghĩa
1 : điều lệ, quy tắc, phương châm
특정한 사회 조직이 정한 기본적인 원칙이나 이념.
Ý niệm hay nguyên tắc cơ bản định ra bởi một tổ chức xã hội đặc thù.
Ví dụ
[Được tìm tự động]강 - 綱
cương
령 - 領
lãnh , lĩnh
영 - 領
lãnh , lĩnh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강령 :
- điều lệ, quy tắc, phương châm
Cách đọc từ vựng 강령 : [강녕]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc