Có 11 kết quả cho từ : 나가다
나가다2
Động từ bổ trợ - 보조동사
Nghĩa
1 : cứ, hoài, mãi
앞의 말이 나타내는 행동이 계속 진행됨을 나타내는 말.
Từ diễn đạt hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện được tiến hành liên tục.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나가다 :
- cứ, hoài, mãi
Cách đọc từ vựng 나가다 : [나가다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc