Có 3 kết quả cho từ : 겸손
Chủ đề : Ngày 2 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급
Nghĩa
1 : sự khiêm tốn
남을 존중하고 자기를 낮추는 마음이나 태도.
Thái độ hoặc tấm lòng tôn trọng người khác và hạ thấp bản thân.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
겸 - 謙
khiêm , khiểm , khiệm
손 - 遜
tốn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 겸손 :
- sự khiêm tốn
Cách đọc từ vựng 겸손 : [겸손]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc