Có 3 kết quả cho từ : 계엄
Nghĩa
1 : tình trạng thiết quân luật
국가에 비상사태가 일어났을 때, 군대가 임시로 정부의 권한을 대신 함.
Việc quân đội thay thế nắm chính quyền tạm thời khi đất nước đang trong tình trạng cấp bách..
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계 - 戒
giới
엄 - 嚴
nghiêm
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 계엄 :
- tình trạng thiết quân luật
Cách đọc từ vựng 계엄 : [계ː엄]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc