Có 1 kết quả cho từ : 꺼벙이
꺼벙이
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : đồ hâm, đồ dở hơi
(낮잡아 이르는 말로) 똑똑하지 못하고 조금 모자란 것처럼 행동을 하는 사람.
(cách nói xem thường) Người kém thông minh và hành động như bị ngớ ngẩn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꺼벙이 :
- đồ hâm, đồ dở hơi
Cách đọc từ vựng 꺼벙이 : [꺼ː벙이]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc