Có 1 kết quả cho từ : 강고하다
Nghĩa 1 : kiên cố, vững mạnh
힘 있고 튼튼하다.
Vững chắc và mạnh.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 강고할,강고하겠습니다,강고하지 않,강고하시겠습니다,강고해요,강고합니다,강고합니까,강고하는데,강고하는,강고한데,강고할데,강고하고,강고하면,강고하며,강고해도,강고한다,강고하다,강고하게,강고해서,강고해야 한다,강고해야 합니다,강고해야 했습니다,강고했다,강고했습니다,강고합니다,강고했고,강고하,강고했,강고해,강고한,강고해라고 하셨다,강고해졌다,강고해지다
Hán hàn Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây 강 - 強
cường , cưỡng
강 - cường, mạnh, khắc nghiệt
고 - 固
cố
견고 하다 2 kiên cường, vững chắc
견고 히 2 một cách kiên cường, một cách vững chắc
고 사하다 cự tuyệt, chối tuyệt
고 수 sự cố thủ, sự giữ vững
고 수하다 cố thủ, giữ chặt, giữ vững
고 유 đặc trưng vốn có, cái vốn có
고 정 관념 định kiến, quan niệm cố hữu
고 정불변 sự cố định bất biến, điều bất biến
고 정불변하다 cố định bất biến, bất di bất dịch
고 집불통 sự ương bướng, sự ngoan cố, kẻ ngoan cố
고 집스럽다 ương bướng, ngoan cố
고 집스레 một cách ngoan cố, một cách ương bướng
고 집쟁이 kẻ ương bướng, kẻ ngoan cố
고 착 sự dính chặt, sự bám chặt, sự kiên cố
고 착되다 bị dính chặt, bị bám chặt, được dính chặt
고 착시키다 dính chặt, kiên cố, cố định
고 착하다 dính cứng lại, trở nên bất di bất dịch
고 착화 sự cố định hóa, sự kiên cố hóa
고 착화되다 gắn chặt, dính chặt, được cố định
고 착화하다 gắn chặt, dính chặt, cố định
Câu hỏi thường gặp Nghĩa của từ vựng 강고하다 là gì? 강고하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào? Cách đọc từ vựng 강고하다 : [강고하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.