Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 13 kết quả cho từ : 의사
의사1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : ý, ý nghĩ, ý định
무엇을 하고자 마음먹은 생각.
Suy nghĩ quyết tâm định làm điều gì đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
정부는 안중근 의사유골아직까지 찾지 못해 현재 가묘마련해 놓았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 차가운 음식먹지라는 의사의 말을 가벼이 받아넘겼다가 감기가 더 심해졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의사말로아직 증세가 가벼우니 심하게 걱정하지 않아도 된다고 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의사수술 후에 가스가 나올 때까지 음식먹지 못하게 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의사응급 처치가스 중독 환자에게 산소 공급지시하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의사환자손톱 밑에 깊숙이 박힌 가시핀셋으로 빼 내었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 삼 대째 내려온 가업이어 의사가 되기로 결심했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의사 선생님은 흰 가운입고 목에는 청진기를 걸치고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의사는 내 병이 유전과 같은 가족적 특성에 의한 것일 수 있다고 말했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의사다음과 같은 증상을 가진 사람은 암에 걸렸을 확률이 높다고 말했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
사 - 思
tai , tư , tứ
개화
tư tưởng khai hóa
의 - 意
y , ý
하다
quan tâm, lo lắng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 의사 :
    1. ý, ý nghĩ, ý định

Cách đọc từ vựng 의사 : [의사]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.