Có 1 kết quả cho từ : 경사로
Nghĩa
1 : đường dốc thoai thoải
환자나 장애인을 위해 바닥을 평평하지 않고 기울어지게 만든 통로.
Lối đi hơi dốc dành cho người tàn tật hoặc bệnh nhân.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경 - 傾
khuynh
로 - 路
lạc , lộ
사 - 斜
gia , tà
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경사로 :
- đường dốc thoai thoải
Cách đọc từ vựng 경사로 : [경사로]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc