Có 9 kết quả cho từ : 도둑
Chủ đề : Từ vựng cao cấp phần 2 ,Giáo trình Sejong 4 Phần 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 1B ,Giáo trình đại học seoul lớp 4B
도둑
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : (sự) trộm cắp, ăn trộm
남의 물건을 훔치거나 빼앗는 짓.
Hành động trộm cắp đồ vật của người khác.
2 : tên trộm, trộm
남의 물건을 훔치거나 빼앗는 짓을 하는 사람.
Người thực hiện hành động trộm cắp đồ vật của người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 도둑 :
- sự trộm cắp, ăn trộm
- tên trộm, trộm
Cách đọc từ vựng 도둑 : [도둑]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.