Có 1 kết quả cho từ : 균일하다
Nghĩa
1 : đồng nhất, đồng dạng, như nhau
차이가 없이 같다.
Giống nhau không có sự khác biệt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
균 - 均
quân , vận
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 균일하다 :
- đồng nhất, đồng dạng, như nhau
Cách đọc từ vựng 균일하다 : [규닐하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc