Có 2 kết quả cho từ : 스스로
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Ngày 15 - Topik in 30 days ,Ngày 48 - 쏙쏙 50 ngày topik trung cấp
스스로2
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : tự mình
누구의 도움을 받지 않고 자신의 힘으로.
Không nhận sự giúp đỡ của ai đó mà bằng sức mình.
2 : tự thân, tự mình
남이 시키지 않았는데도 자신의 생각과 의지에 따라.
Theo suy nghĩ hay ý định của bản thân dù người khác không sai bảo.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
스스로 가책되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 스스로 :
- tự mình
- tự thân, tự mình
Cách đọc từ vựng 스스로 : [스스로]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc