Có 1 kết quả cho từ : 굿판
굿판
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Gutpan; lễ Gut, chỗ lên đồng
굿을 하는 자리.
Chỗ lên đồng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]굿판이 열리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굿판 :
- Gutpan; lễ Gut, chỗ lên đồng
Cách đọc từ vựng 굿판 : [굳판]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.