Có 4 kết quả cho từ : 꼬르륵
Chủ đề : Sinh lý học ,Từ tượng hình, từ tượng thanh ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 3 Phần 2
꼬르륵
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : oòng oọt, ùng ục, lục bục
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리.
Âm thanh sôi bụng vì đói bụng hoặc không tiêu hóa được.
2 : 해당없음
액체가 비좁은 구멍으로 가까스로 빠져나가는 작은 소리.
Âm thanh nhỏ mà chất lỏng thoát ra lỗ hẹp.
3 : ùng ục, tõm
물속으로 물체가 가라앉으면서 작은 방울이 물 위로 떠오를 때 나는 소리.
Âm thanh liên tiêp phát ra khi vật thể chìm xuống nước và bọt bong bóng nhỏ nổi lên trên nước.
Ví dụ
[Được tìm tự động]꼬르륵 소리를 내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꼬르륵 소리가 나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꼬르륵 소리를 내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꼬르륵 소리가 나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼬르륵 :
- oòng oọt, ùng ục, lục bục
- 해당없음
- ùng ục, tõm
Cách đọc từ vựng 꼬르륵 : [꼬르륵]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc