Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 꽃술
꽃술1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : cụm chỉ màu, búi chỉ màu
장식으로 쓰는 것으로 한 데 묶어 놓은 여러 가닥의 색실.
Các đoạn chỉ có màu sắc được buộc lại với nhau để dùng làm đồ trang trí.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
꽃술장식하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꽃술을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꽃술달다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꽃술이 흔들리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그녀는 직접 만든 꽃술을 달아 액자를 꾸며 보았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
식탁보는 화려한 꽃술이 달려 고급스러워 보였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꽃술앉다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꽃술을 떼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꽃술따다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
철쭉의 꽃술에는 독성이 있기 때문음식을 만들거나 꽃으로 술을 담글 때는 주의를 해야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 꽃술 :
    1. cụm chỉ màu, búi chỉ màu

Cách đọc từ vựng 꽃술 : [꼳쑬]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.