Có 2 kết quả cho từ : 꽃술
꽃술1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cụm chỉ màu, búi chỉ màu
장식으로 쓰는 것으로 한 데 묶어 놓은 여러 가닥의 색실.
Các đoạn chỉ có màu sắc được buộc lại với nhau để dùng làm đồ trang trí.
Ví dụ
[Được tìm tự động]꽃술을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꽃술이 흔들리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꽃술을 떼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꽃술 :
- cụm chỉ màu, búi chỉ màu
Cách đọc từ vựng 꽃술 : [꼳쑬]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.