Có 2 kết quả cho từ : 귀먹다
귀먹다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : điếc
귀의 기능이 나빠져서 소리를 듣지 못하게 되다.
Không nghe được âm thanh vì chức năng của tai bị kém.
2 : điếc
남의 말을 이해하지 못하다.
Không hiểu được lời của người khác.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 귀먹다 :
- điếc
- điếc
Cách đọc từ vựng 귀먹다 : [귀먹따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc