Có 5 kết quả cho từ : 음식
Nghĩa
1 : thức ăn, đồ ăn
밥이나 국 등과 같이 사람이 끼니때 먹는 것.
Cái mà con người ăn trong bữa ăn như cơm hay canh...
2 : ẩm thực, thực phẩm
사람이 먹거나 마시는 모든 것.
Tất cả những cái mà con người ăn hay uống.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 음식 :
- thức ăn, đồ ăn
- ẩm thực, thực phẩm
Cách đọc từ vựng 음식 : [음ː식]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.