Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 음식
음식
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : thức ăn, đồ ăn
밥이나 국 등과 같이 사람이 끼니때 먹는 것.
Cái mà con người ăn trong bữa ăn như cơm hay canh...
2 : ẩm thực, thực phẩm
사람이 먹거나 마시는 모든 것.
Tất cả những cái mà con người ăn hay uống.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
지방가로지르는 산맥으로 인해지방기후음식서로 달랐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
음식가리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 입맛까다로워서 주는 대로 안 먹고 음식을 가려 먹는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네가 건강해지려면 음식가리지 말고 골고루 먹어야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
음식물을 오래었더니 초파리들이 가맣게 꼬였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
음식을 할 때에는 적절한 양념가미필요하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네, 자극적양념가미음식은 되도록 피하는 것이 좋습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
음식에는 천연 재료로 만든 조미료가미되어 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고춧가루가 가미음식매운맛이 난다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 차가운 음식먹지라는 의사의 말을 가벼이 받아넘겼다가 감기가 더 심해졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
식 - 食
thực , tự
가공
thực phẩm gia công, thực phẩm chế biến
음 - 飮
ấm , ẩm
sự uống thử

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 음식 :
    1. thức ăn, đồ ăn
    2. ẩm thực, thực phẩm

Cách đọc từ vựng 음식 : [음ː식]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.