Có 1 kết quả cho từ : 대납하다
Nghĩa
1 : nộp thay
돈을 남을 대신하여 내다.
Trả tiền thay cho người khác.
2 : trả thay
원래 내야 할 물건을 다른 물건으로 대신하여 내다.
Trả thay vật vốn phải trả bằng vật khác.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 대납할,대납하겠습니다,대납하지 않,대납하시겠습니다,대납해요,대납합니다,대납합니까,대납하는데,대납하는,대납한데,대납할데,대납하고,대납하면,대납하며,대납해도,대납한다,대납하다,대납하게,대납해서,대납해야 한다,대납해야 합니다,대납해야 했습니다,대납했다,대납했습니다,대납합니다,대납했고,대납하,대납했,대납해,대납한,대납해라고 하셨다,대납해졌다,대납해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대납하다 :
- nộp thay
- trả thay
Cách đọc từ vựng 대납하다 : [대ː나파다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.