Có 1 kết quả cho từ : 대납하다
Nghĩa
1 : nộp thay
돈을 남을 대신하여 내다.
Trả tiền thay cho người khác.
2 : trả thay
원래 내야 할 물건을 다른 물건으로 대신하여 내다.
Trả thay vật vốn phải trả bằng vật khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]조세를 쌀로 대납하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회비를 대납하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이자를 대납하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요금을 대납하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
보험료를 대납하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대 - 代
đại
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대납하다 :
- nộp thay
- trả thay
Cách đọc từ vựng 대납하다 : [대ː나파다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc