Có 50 kết quả cho từ : 먹다
Chủ đề : Bảo vệ sức khỏe ,Dinh dưỡng sức khỏe ,Vật lý trị liệu ,Y tá điều dưỡng ,Ẩm thực,món ăn,đồ ăn
먹다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : điếc (tai)
귀로 소리를 듣지 못하게 되다.
Trở nên không nghe được âm thanh bằng tai.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 먹다 :
- điếc tai
Cách đọc từ vựng 먹다 : [먹따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc