Có 1 kết quả cho từ : 감상자
Nghĩa
1 : người cảm thụ, người cảm nhận, người thưởng thức
예술 작품의 아름다움을 이해하고 즐기며 평가하는 사람.
Người lí giải, thưởng thức và đánh giá cái hay đẹp của tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감 - 鑑
giám
상 - 賞
thưởng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감상자 :
- người cảm thụ, người cảm nhận, người thưởng thức
Cách đọc từ vựng 감상자 : [감상자]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc