Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 서울
서울
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : thủ đô
한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
Nơi có chính phủ trung ương của một nước.
2 : Seoul; Xơ-un
한반도 중앙에 있는 특별시. 한국의 수도이자 정치, 경제, 산업, 사회, 문화, 교통의 중심지이다. 북한산, 관악산 등의 산에 둘러싸여 있고 가운데로는 한강이 흐른다.
ThànThành phố đặc biệt ở giữa bán đảo Hàn. Là thủ đô của Hàn Quốc và là trung tâm chính trị, kinh tế, công nghiệp, xã hội, văn hóa, giao thông. Được bao bọc bởi các ngọn núi như núi Bukhan, núi Kwanak… và ở giữa có sông Hàn chảy qua.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가운데 서울 사랑제일교회를 통해 감염사람은 지금까지 457명입니다.
Trong số đó, 457 người đã bị lây nhiễm qua Nhà thờ Sarangjeil ở Seoul cho đến nay.
소식, 제희원 기자입니다. 신규 확진자 246명 중 절반이 넘는 138명은 서울 사랑제일교회 관련 감염입니다.
Tin đầu tiên, phóng viên Je Hee-won. Trong số 246 trường hợp mới được xác nhận, hơn một nửa trong số 138 người bị nhiễm bệnh tại Nhà thờ Sarangjeil ở Seoul.
사랑제일교회 관련 확진자서울 282명, 경기 119명 등으로 대부분 수도권집중됐는데 비수도권 지역에서도 25명이 확진됐습니다.
Số trường hợp được xác nhận liên quan đến Nhà thờ Sarangjeil là 282 trường hợp ở Seoul và 119 trường hợp ở Gyeonggi, và hầu hết tập trung ở khu vực đô thị, nhưng 25 trường hợp được xác nhận ở các khu vực ngoài đô thị.
교회에 방문했던 서울 세브란스 안과병원 간호사 1명이 어제(17일) 확진된 데 이어 같은 층에서 근무하는 동료추가 감염됐습니다.
Ngày hôm qua (17), một y tá tại Bệnh viện Mắt Seoul đã đến thăm nhà thờ và một đồng nghiệp làm việc cùng tầng đã bị nhiễm bệnh.
15명이 확진된 서울 노원구 안디옥교회의 경우 교인 1명이 사랑제일교회 예배참석했던 것으로 확인됐습니다.
Trong trường hợp của Nhà thờ Antioch ở Nowon-gu, Seoul, nơi có 15 người được xác nhận, người ta xác nhận rằng một thành viên đã tham dự buổi lễ của Nhà thờ Sarangjeil.
롯데홈쇼핑 미디어서울센터 7명, 농협카드 콜센터 4명, K국민저축은행 콜센터 2명, 새마음요양병원 1명 등도 사랑제일교회발 관련 확진자파악됐습니다.
Bảy trong số Trung tâm Lotte Home Shopping Media Seoul, 4 trung tâm của Nonghyup Card, 2 trung tâm của Ngân hàng Tiết kiệm K Kookmin và 1 Bệnh viện Điều dưỡng Saemaum cũng được xác định là những trường hợp được xác nhận của Nhà thờ Sarangjeil.
교회에 방문했던 서울 세브란스 안과병원 간호사 1명이 어제 17일 확진된 데 이어 같은 층에서 근무하는 동료추가 감염됐습니다.
Ngày hôm qua 17, một y tá tại Bệnh viện Mắt Seoul đã đến thăm nhà thờ và một đồng nghiệp làm việc cùng tầng đã bị nhiễm bệnh.
서울가로지르는 한강에는 다리여러가로놓여 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
서울중심으로 경제 활동이루어지는 것은 인구서울집중되는 현상가속화했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
응, 서울공기가 안 좋아가슴이 답답해 못 살겠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 서울 :
    1. thủ đô
    2. Seoul; Xơun

Cách đọc từ vựng 서울 : [서울]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.