Có 1 kết quả cho từ : 깁스하다
깁스하다
[Gips하다]
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bó bột, băng bó
치료를 목적으로 몸의 한 부분을 석고 붕대로 싸매다.
Bó một bộ phận nào đó của cơ thể bằng miếng băng thạch cao với mục đích chữa trị.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깁스하다 :
- bó bột, băng bó
Cách đọc từ vựng 깁스하다 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc