Có 10 kết quả cho từ : 덜컥
덜컥2
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : lách cách, lạch cạnh, loảng xoảng
크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리.
Âm thanh do đồ vật to và cứng va đập nhau.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덜컥 :
- lách cách, lạch cạnh, loảng xoảng
Cách đọc từ vựng 덜컥 : [덜컥]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.