Có 1 kết quả cho từ : 꽃뱀
꽃뱀
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : rắn hoa
알록달록하게 화려한 무늬를 가지고 있는 뱀.
Rắn có hình hoa văn rực rỡ lốm đốm.
2 : hồ ly
(속된 말로) 돈을 뜯어낼 목적으로 남자를 유혹하는 여자.
(Cách nói thông tục) Người phụ nữ quyến rũ đàn ông với mục đích moi tiền.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꽃뱀 :
- rắn hoa
- hồ ly
Cách đọc từ vựng 꽃뱀 : [꼳뺌]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.