Có 1 kết quả cho từ : 덥히다
덥히다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : hâm nóng, làm ấm
신체나 사물, 감정 등을 따뜻하게 만들다.
Làm ấm thân thể, tình cảm hay sự vật…
Ví dụ
[Được tìm tự động]뜨겁게 덥히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
손을 덥히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
물을 덥히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
몸을 덥히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
마음을 덥히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덥히다 :
- hâm nóng, làm ấm
Cách đọc từ vựng 덥히다 : [더피다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc