Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 정도
정도1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : mức độ, độ, mức
사물의 성질이나 가치를 좋고 나쁨이나 더하고 덜한 정도로 나타내는 분량이나 수준.
Mức hay lượng thể hiện bằng mức độ giá trị hay tính chất của sự vật tốt hay xấu, nhiều hơn hay ít hơn.
2 : mức độ, mức độ được phép, giới hạn cho phép
넘어서서는 안 되는 일정한 수준. 또는 알맞은 한도.
Mức nhất định không được vượt quá. Hoặc hạn độ phù hợp.
3 : khoảng độ, chừng, khoảng, khoảng chừng
그만큼의 분량이나 수준.
Mức hay lượng chừng đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
강의실 안에는 이백 명에 가까울 정도로 많은 학생들이 앉아있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수와 나는 서로비밀모두정도로 가까운 사이이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그의 집과 우리 집은 걸어서 오 분밖에 걸리지 않을 정도로 가까워서 우리자주 만났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 가족하루 종일 굶어야 할 정도로 극심한 가난시달렸었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 집은 돈이 없어 내가 초등학교도 다니기 힘들 정도가난했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오늘 타작한 벼를 가마니에 담으니 두 가마 정도가 채워졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그녀는 승규를 그저 친구 정도로 가볍게 생각하고 그를 만나고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네, 체온보다 약간 높은 정도로 따뜻하게 가열된 물이 좋습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수의 미모미인 대회에서 일 등을 차지정도가위 최고다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
매달 사용료제외하고 가입비기계 설치 비용으로만원 정도 듭니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
도 - 度
đạc , độ
가부장 제
chế độ gia trưởng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 정도 :
    1. mức độ, độ, mức
    2. mức độ, mức độ được phép, giới hạn cho phép
    3. khoảng độ, chừng, khoảng, khoảng chừng

Cách đọc từ vựng 정도 : [정도]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.