Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 함께
함께1
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : cùng
여럿이서 한꺼번에 같이.
Nhiều người cùng nhau trong một lúc.
2 : cùng với, cùng lúc
무엇과 더불어 동시에.
Đồng thời cùng với cái gì.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
올림픽 개회식남북한함께 입장을 한다며?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요즘 승규와 함께 다니지 않는 거니?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
둘은 가까운 장래함께 유학을 가기로 약속했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이렇게 길 위에서 시비를 가릴 게 아니함께 경찰서로 갑시다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
잔치가 벌어지는 집에서는 흥겨운 음악함께 사람들이 가무를 즐기고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
박 씨는 싫어하는 사람함께 있을 때에도 가식적 미소를 잘 짓는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선장선원 두 명과 함께 잡은 가오리무게무려 이백 킬로그램에 달했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 여름 방학시골에 내려가 친구들과 함께 냇가에서 가재를 잡았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 가정적남편이 되기 위해 퇴근아이들과 함께 시간을 보내기로 결심하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 오랫동안 함께 일을 해서 가족적유대감크다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 함께 :
    1. cùng
    2. cùng với, cùng lúc

Cách đọc từ vựng 함께 : [함께]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.