Có 1 kết quả cho từ : 글감
글감
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : đề tài, tài liệu
글의 내용으로 쓸 만한 이야기의 재료.
Tài liệu phù hợp để viết thành nội dung của bài viết.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
글감이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 글감 :
- đề tài, tài liệu
Cách đọc từ vựng 글감 : [글깜]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc