Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 대종교
대종교
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : Daejongkyo; Đại tông giáo
단군을 한민족의 시조로 숭배하는 한국의 민족 종교.
Tôn giáo của dân tộc Hàn, trong đó sùng bái, xem vua Tangun là thủy tổ của dân tộc Hàn.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
대종교창시하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대종교일제 시대단군 신앙으로써 조국 광복희망을 갖게 하기 위해 만들어진 종교이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
1909년에 나철이라는 사람대종교창시했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대종교를 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대종교믿다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
교 - 敎
giao , giáo
대 - 大
thái , đại
간호
đại học đào tạo y tá

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대종교 :
    1. Daejongkyo; Đại tông giáo

Cách đọc từ vựng 대종교 : [대ː종교]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.