Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 귀이개
귀이개
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : đồ ngoáy tai
귓구멍 속에 생긴 때를 파내는 도구.
Dụng cụ ngoáy ra ghét bẩn sinh ra trong lỗ tai.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
답답하다고 귀이개로 후비면 귀앓이가 생길 수도 있으니 조심해.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀이개로 귀를 후비다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀이개로 귀를 파다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀이개찾다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀이개쓰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀이개사용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 귀가 간지럽다귀이개로 귀를 후볐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀이개로 귀를 잘못 팠는지 귀가 따끔 아팠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
혹시 귀이개로 귀를 후빈 적 있으세요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
습관적으로 귀지 제거하는 분들 많으시죠. 그런데 면봉이나 귀이개자칫 귀지잘못 파면, 오히려 귀에 염증이 생겨 뇌염으로 번지거나 청력이 떨어질 수도 있습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 귀이개 :
    1. đồ ngoáy tai

Cách đọc từ vựng 귀이개 : [귀이개]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.