Có 3 kết quả cho từ : 갈무리
Chủ đề : Khoa máy tính
갈무리
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự giữ gìn, sự thu xếp
무엇을 잘 정리하여 보관함.
Việc sắp xếp bảo quản kĩ cái gì đó.
2 : sự dứt điểm
일을 잘 처리하여 끝냄.
Việc xử lí hoàn tất tốt đẹp công việc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]갈무리가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
잘 갈무리되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈무리 :
- sự giữ gìn, sự thu xếp
- sự dứt điểm
Cách đọc từ vựng 갈무리 : [갈무리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc