Có 1 kết quả cho từ : 대바늘
대바늘
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cây kim đan len
뜨개질을 할 때 사용하는, 대나무로 만든 바늘.
Cây kim làm bằng tre, sử dụng khi đan.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대바늘 :
- cây kim đan len
Cách đọc từ vựng 대바늘 : [대바늘]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.