Có 3 kết quả cho từ : 귀엣말
귀엣말
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : lời rỉ tai, lời thì thầm bên tai
남의 귀에 입을 가까이 대고 조용히 하는 말.
Lời nói được phát ra khi ghé sát miệng vào tai người khác và nói một cách nhỏ nhẹ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]귀엣말로 알리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 귀엣말 :
- lời rỉ tai, lời thì thầm bên tai
Cách đọc từ vựng 귀엣말 : [귀엔말]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc