Có 2 kết quả cho từ : 걸상
Chủ đề : Khảo cổ học ,Đồ dùng thiết yếu
Nghĩa
1 : ghế, ghế băng
사람이 앉기 위해 만든 기구.
Dụng cụ được làm ra để cho người ngồi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
걸 - 乞
khí , khất
걸 - 傑
kiệt
상 - 床
sàng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 걸상 :
- ghế, ghế băng
Cách đọc từ vựng 걸상 : [걸ː쌍]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc