Có 7 kết quả cho từ : 구원
Nghĩa
1 : sự cứu viện, sự cứu giúp
어려움이나 위험에 빠진 사람이나 단체 등을 구해 줌.
Việc cứu giúp người hoặc tổ chức gặp nguy hiểm hoặc khó khăn.
2 : sự cứu rỗi
기독교에서, 인간을 죄악과 죽음에서 구하는 일.
Việc cứu vớt con người khỏi tội ác và cái chết trong Cơ đốc giáo.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구원을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구원이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구 - 救
cứu
원 - 援
viên , viện
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구원 :
- sự cứu viện, sự cứu giúp
- sự cứu rỗi
Cách đọc từ vựng 구원 : [구ː원]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc